Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cát tường
-Favorable; good omen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cát tường
- luck, good fortune; auspicious
* Từ tham khảo/words other:
-
bản chương trình làm việc
-
bản chụp
-
bàn chuyện chính trị
-
bản chuyển chữ
-
bán chuyên nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cát tường
* Từ tham khảo/words other:
- bản chương trình làm việc
- bản chụp
- bàn chuyện chính trị
- bản chuyển chữ
- bán chuyên nghiệp