Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt tua
- assign on a rotation basis
* Từ tham khảo/words other:
-
hiềm nghi
-
hiểm nguy
-
hiềm oán
-
hiểm sâu
-
hiếm thấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt tua
* Từ tham khảo/words other:
- hiềm nghi
- hiểm nguy
- hiềm oán
- hiểm sâu
- hiếm thấy