Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nang khuẩn
- ascomycete
* Từ tham khảo/words other:
-
ngắm cảnh
-
ngắm chệch
-
ngâm chiết
-
ngậm cười
-
ngậm đắng nuốt cay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nang khuẩn
* Từ tham khảo/words other:
- ngắm cảnh
- ngắm chệch
- ngâm chiết
- ngậm cười
- ngậm đắng nuốt cay