Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hốt hoảng
* verb
- to be frightened out of one's wits
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hốt hoảng
* đtừ|- to be frightened out of one's wits
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi ca hát tập thể
-
buổi chầu
-
buổi chè chén
-
buổi chiều
-
buổi chiếu bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hốt hoảng
* Từ tham khảo/words other:
- buổi ca hát tập thể
- buổi chầu
- buổi chè chén
- buổi chiều
- buổi chiếu bóng