Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hột gà lộn
- half-hatched chicken egg
* Từ tham khảo/words other:
-
chất nuôi dưỡng
-
chất ổn định
-
chất oxy hóa
-
chất pha chế
-
chất pha cho ngọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hột gà lộn
* Từ tham khảo/words other:
- chất nuôi dưỡng
- chất ổn định
- chất oxy hóa
- chất pha chế
- chất pha cho ngọt