Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vân chìm
- deep grained (as veins in marble, wood)
* Từ tham khảo/words other:
-
trinh trắc
-
trinh trắng
-
trình trịch
-
trịnh trọng
-
trịnh trọng lạnh lùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vân chìm
* Từ tham khảo/words other:
- trinh trắc
- trinh trắng
- trình trịch
- trịnh trọng
- trịnh trọng lạnh lùng