Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm liệt giường vì bệnh gút
* thngữ|- to be fast with gout
* Từ tham khảo/words other:
-
ở trong tình trạng xấu
-
ở trong trạng thái tốt
-
ổ trục
-
ổ trứng
-
ổ trứng ấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm liệt giường vì bệnh gút
* Từ tham khảo/words other:
- ở trong tình trạng xấu
- ở trong trạng thái tốt
- ổ trục
- ổ trứng
- ổ trứng ấp