Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nách lá
* noun
-(bot) axil
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nách lá
* dtừ|- (bot) axil
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt ngang trán
-
cắt nghĩa
-
cắt ngọn
-
cất nhà
-
cất nhắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nách lá
* Từ tham khảo/words other:
- cắt ngang trán
- cắt nghĩa
- cắt ngọn
- cất nhà
- cất nhắc