mút | - Suck =Mút kẹo+To suck sweets =Đừng cho em bé mút tay+Don't let the baby suck its fingers =như đầu mút |
mút | - to suck|= mút kẹo to suck sweets|= đừng cho em bé mút tay don't let the baby suck its fingers|- xem đầu mút|- foam rubber|= nệm mút foam rubber mattress|- extreme; -most|= nhập liệu vào cột mút bên phải/bên trái to enter data in the rightmost/leftmost column |
* Từ tham khảo/words other:
- cắt cộc đuôi
- cất cơn
- cất công
- cát cứ
- cắt cứ