Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt cứ
* verb
-to delegate; to detail; to tell off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cắt cứ
- assign (to a specific job), appoint, nominate
* Từ tham khảo/words other:
-
bản đồ hàng không
-
bản đồ học
-
bản đồ khắc kẽm
-
bản đồ lại
-
bản đồ lồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt cứ
* Từ tham khảo/words other:
- bản đồ hàng không
- bản đồ học
- bản đồ khắc kẽm
- bản đồ lại
- bản đồ lồng