Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cất công
- To trouble oneself (to do something)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cất công
- to trouble oneself (to do something); go out of one's way
* Từ tham khảo/words other:
-
bản khắc gỗ
-
bản khắc kẽm
-
bản khắc kẽm bằng ánh sáng
-
bản khắc ngòi khô
-
bản khắc ở quan tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cất công
* Từ tham khảo/words other:
- bản khắc gỗ
- bản khắc kẽm
- bản khắc kẽm bằng ánh sáng
- bản khắc ngòi khô
- bản khắc ở quan tài