Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cất cơn
- (y học) Abate (said of a fit of fever)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cất cơn
- (y học) abate (said of a fit of fever); finish a fit of fever
* Từ tham khảo/words other:
-
bản khắc kẽm
-
bản khắc kẽm bằng ánh sáng
-
bản khắc ngòi khô
-
bản khắc ở quan tài
-
bán khai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cất cơn
* Từ tham khảo/words other:
- bản khắc kẽm
- bản khắc kẽm bằng ánh sáng
- bản khắc ngòi khô
- bản khắc ở quan tài
- bán khai