Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán khai
* adj
- Half-civilized
=dân tộc bán khai+a half-civilized people
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bán khai
- underdeveloped; uncivilized
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mặc lôi thôi lếch thếch
-
ăn mặc nghèo nàn rách rưới
-
ăn mặc nhếch nhác
-
ăn mặc nói năng như dô kề
-
ăn mặc quá diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán khai
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặc lôi thôi lếch thếch
- ăn mặc nghèo nàn rách rưới
- ăn mặc nhếch nhác
- ăn mặc nói năng như dô kề
- ăn mặc quá diện