Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mướt
- Sweat profusely, perspire abundantly
=Đi nắng mướp mồ hôi+To walk in the sun and sweat profusely
=như mượt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mướt
- sweat profusely, perspire abundantly|= đi nắng mướp mồ hôi to walk in the sun and sweat profusely|- như mượt
* Từ tham khảo/words other:
-
cất hàng
-
cắt hết mọi đường thoái
-
cắt hoa đèn
-
cát hung
-
cát két
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mướt
* Từ tham khảo/words other:
- cất hàng
- cắt hết mọi đường thoái
- cắt hoa đèn
- cát hung
- cát két