Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cất hàng
* verb
-To buy goods
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cất hàng
- buy goods (wholesale), unload goods
* Từ tham khảo/words other:
-
bản khai làm chứng
-
bản khai trong cuộc điều tra số dân
-
bản khảo giá
-
bản khế ước
-
ban khen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cất hàng
* Từ tham khảo/words other:
- bản khai làm chứng
- bản khai trong cuộc điều tra số dân
- bản khảo giá
- bản khế ước
- ban khen