Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cát két
* noun
- Cap
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cát két
* dtừ|- cap
* Từ tham khảo/words other:
-
bản chức
-
bán chui
-
bắn chụm
-
bắn chừng
-
bản chương trình làm việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cát két
* Từ tham khảo/words other:
- bản chức
- bán chui
- bắn chụm
- bắn chừng
- bản chương trình làm việc