Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cát hung
- Good or ill (omen..)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cát hung
- good or ill (omen); good fortune and evil; lucky an unlucky
* Từ tham khảo/words other:
-
bán chu kỳ
-
bản chức
-
bán chui
-
bắn chụm
-
bắn chừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cát hung
* Từ tham khảo/words other:
- bán chu kỳ
- bản chức
- bán chui
- bắn chụm
- bắn chừng