Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mủng
- Small basket
=Mủng gạo+A small basket or rice
-Small lacquer-caulked bamboo boat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mủng
- small bamboo basket|= mủng gạo a small basket or rice|- small lacquer-caulked bamboo boat, skiff
* Từ tham khảo/words other:
-
cất binh
-
cắt bỏ
-
cắt bỏ khối u
-
cắt bóng
-
cắt bổng lộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mủng
* Từ tham khảo/words other:
- cất binh
- cắt bỏ
- cắt bỏ khối u
- cắt bóng
- cắt bổng lộc