Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt bỏ khối u
- to remove a tumour|= phẫu thuật cắt bỏ ống tinh vasectomy|= phẫu thuật cắt bỏ tuyến thượng thận adrenalectomy
* Từ tham khảo/words other:
-
tình cảm
-
tình cảm bốc đồng
-
tình cảm bực bội
-
tình cảm cao thượng
-
tình cảm chân thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt bỏ khối u
* Từ tham khảo/words other:
- tình cảm
- tình cảm bốc đồng
- tình cảm bực bội
- tình cảm cao thượng
- tình cảm chân thành