Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm biên bản
- to draw up/make a report; to take the minutes|= vâng, tôi sẽ làm biên bản vụ này well, i shall report the case
* Từ tham khảo/words other:
-
thần mô-lốc
-
thần mộng
-
thần mưa
-
thần mỹ nữ
-
thân nam nhi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm biên bản
* Từ tham khảo/words other:
- thần mô-lốc
- thần mộng
- thần mưa
- thần mỹ nữ
- thân nam nhi