Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt bỏ
- (y học) Remove
=Cắt bỏ khối u+To remove a tumour
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cắt bỏ
- (y học) to amputate; to remove|= cắt bỏ khối u to remove a tumour|- to edit out|= anh ta cắt bỏ đoạn văn xúc phạm he edited out the offensive paragraph
* Từ tham khảo/words other:
-
bản đồ địa chất
-
bản đồ địa hình
-
bản đồ địa hình nổi
-
bản đồ du lịch
-
bản đồ đường bình độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt bỏ
* Từ tham khảo/words other:
- bản đồ địa chất
- bản đồ địa hình
- bản đồ địa hình nổi
- bản đồ du lịch
- bản đồ đường bình độ