Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cất binh
- To raise troops
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cất binh
- to raise troops; raise an army; set out|- cũng cất quân
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn kết nghĩa
-
bản khắc
-
bản khắc axit
-
bản khắc bằng ánh sáng mặt trời
-
bản khắc đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cất binh
* Từ tham khảo/words other:
- bạn kết nghĩa
- bản khắc
- bản khắc axit
- bản khắc bằng ánh sáng mặt trời
- bản khắc đồng