Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưa ngâu
- Lasting rain in the seventh lunar month
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mưa ngâu
- sudden and brief shower (in the seventh lunar month)
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt dán
-
cát đằng
-
cất đặt
-
cắt dặt
-
cắt đặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưa ngâu
* Từ tham khảo/words other:
- cắt dán
- cát đằng
- cất đặt
- cắt dặt
- cắt đặt