cát đằng | - (cũ) Concubine (whose condition is comparable to such creeper as kudzu) |
cát đằng | (từ-nghĩa cũ) concubine (whose condition is comparable to such creeper as kudzu)|= tuyết sương che chở cho thân cát đằng (truyện kiều) a vine you'll sholter from cold frosts and snows |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chữ
- bán chu kỳ
- bản chức
- bán chui
- bắn chụm