Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt dặt
- cut out (work...), cut out work for|= cắt đặt công việc to cut out work|= cắt đặt người nào vào việc ấy to cut out work for each
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ phô trương
-
vẻ phô trương long trọng
-
vẽ phối cảnh
-
vẻ phóng khoáng
-
vẽ phóng lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt dặt
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ phô trương
- vẻ phô trương long trọng
- vẽ phối cảnh
- vẻ phóng khoáng
- vẽ phóng lại