Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chia để trị
- to divide and rule; to balkanize|= phản đối chính sách chia để trị to oppose the policy of divide and rule
* Từ tham khảo/words other:
-
người thích chơi
-
người thích đánh nhau
-
người thích địa vị
-
người thích đồ mỹ nghệ
-
người thích được tán tỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chia để trị
* Từ tham khảo/words other:
- người thích chơi
- người thích đánh nhau
- người thích địa vị
- người thích đồ mỹ nghệ
- người thích được tán tỉnh