Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế độ bóc lột tàn tệ
* dtừ|- sweating system
* Từ tham khảo/words other:
-
đại độ
-
đại đoàn
-
đại đoàn kết
-
đại đoàn kết dân tộc
-
đại đoàn kết toàn dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế độ bóc lột tàn tệ
* Từ tham khảo/words other:
- đại độ
- đại đoàn
- đại đoàn kết
- đại đoàn kết dân tộc
- đại đoàn kết toàn dân