cắt đặt | - To cut out (work), to cut out work for =cắt đặt công việc+to cut out work =cắt đặt người nào vào việc ấy+to cut out work for each |
cắt đặt | - to cut out (work), to cut out work for; place, arrange, detail|= cắt đặt công việc to cut out work, allocation of the work|= cắt đặt người nào vào việc ấy to cut out work for each |
* Từ tham khảo/words other:
- bản đồ học
- bản đồ khắc kẽm
- bản đồ lại
- bản đồ lồng
- bản đồ lưu thông