Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũ trùm đầu
- hood (fastened to a coat)
* Từ tham khảo/words other:
-
cục mịch
-
cục mưa đá
-
cực nam
-
cúc ngải
-
cực ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũ trùm đầu
* Từ tham khảo/words other:
- cục mịch
- cục mưa đá
- cực nam
- cúc ngải
- cực ngắn