Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mụ
- Old hag
=Con mụ khó tính+An old hag of a woman
=bà mụ (nói tắt).+Become dull, become torpid from overwork
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mụ
- old hag; old trot; school-marm; hell-cat; midwife|- xem mụ ấy
* Từ tham khảo/words other:
-
cáp nối tiếp
-
cạp nong
-
cấp nước
-
cấp phát
-
cấp phép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mụ
* Từ tham khảo/words other:
- cáp nối tiếp
- cạp nong
- cấp nước
- cấp phát
- cấp phép