Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một lòng
- Whole-heartedly
=Một lòng một dạ (ý mạnh hơn)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
một lòng
- xem hết lòng
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp bậc
-
cấp bậc đại úy
-
cấp bách
-
cặp bài trùng
-
cấp bằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một lòng
* Từ tham khảo/words other:
- cấp bậc
- cấp bậc đại úy
- cấp bách
- cặp bài trùng
- cấp bằng