Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cặp bài trùng
- the counterpart of another, double
* Từ tham khảo/words other:
-
đáng quý trọng
-
dạng răng
-
dáng rũ xuống
-
dâng rượu
-
đẳng sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cặp bài trùng
* Từ tham khảo/words other:
- đáng quý trọng
- dạng răng
- dáng rũ xuống
- dâng rượu
- đẳng sắc