cấp bách | - Urgent, pressing =đòi hỏi cấp bách+an urgent requirement -Tense, requiring immediate attention =tình thế cấp bách+a tense situation, an emergency |
cấp bách | - urgent; pressing; exigent|= những đòi hỏi cấp bách urgent requirements|= việc cấp bách nhất phải làm là cập nhật sổ cái updating the ledgers is the most urgent task |
* Từ tham khảo/words other:
- bản kê
- bản kế hoạch
- bản kê khai
- bản kê khai chính thức
- bản kê khai hàng hóa