Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bản kê khai
- list, manifest|* dtừ|- written statement, declaration, list
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ du đãng
-
kẻ dự mưu giết vua
-
kẻ dưới
-
kẻ đuổi
-
kẻ dương dương tự đắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bản kê khai
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ du đãng
- kẻ dự mưu giết vua
- kẻ dưới
- kẻ đuổi
- kẻ dương dương tự đắc