Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấm mồm
* dtừ|- palm-greasing|* thngữ|- to buy off
* Từ tham khảo/words other:
-
lý lẽ đập lại
-
lý lẽ đó không nước gì
-
lý lẽ làm choáng váng
-
lý lẽ làm cứng họng
-
lý lẽ ngụy biện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấm mồm
* Từ tham khảo/words other:
- lý lẽ đập lại
- lý lẽ đó không nước gì
- lý lẽ làm choáng váng
- lý lẽ làm cứng họng
- lý lẽ ngụy biện