Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vành xe đạp
- the rim of a bicycle wheel
* Từ tham khảo/words other:
-
tần xuất
-
tan xương nát thịt
-
tân xương truật
-
tàn y
-
tận ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vành xe đạp
* Từ tham khảo/words other:
- tần xuất
- tan xương nát thịt
- tân xương truật
- tàn y
- tận ý