cấp bậc | - Grade, class, rank, hierarchy =cấp bậc lương+a salary grade |
cấp bậc | - military rank|- (nói chung) hierarchy|= chống tư tưởng cấp bậc theo kiểu phong kiến to combat feudalistic hierarchy-mindedness|= anh nó cấp bậc thượng uý his brother had the rank of senior lieutenant |
* Từ tham khảo/words other:
- bản kê khai chính thức
- bản kê khai hàng hóa
- bản kê khai hàng hóa chở trên tàu
- bản kê tài nguyên
- bản kê thú rừng