Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mọt cơm
- Useless outh, parasite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mọt cơm
- useless outh, parasite
* Từ tham khảo/words other:
-
cao ngất trời
-
cao nghều
-
cao ngồng
-
cao nguyên
-
cao nhã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mọt cơm
* Từ tham khảo/words other:
- cao ngất trời
- cao nghều
- cao ngồng
- cao nguyên
- cao nhã