Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao nguyên
* noun
- Plateau
=cao nguyên Mộc Châu+The Mocchau Plateau
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao nguyên
* dtừ|- plateau, tableland|= cao nguyên mộc châu the mocchau plateau|= phong cảnh cao nguyên landscape of the highlands; the highland scenery
* Từ tham khảo/words other:
-
bán chác
-
bàn chải
-
bàn chải cọ chai lọ
-
bàn chải cũ
-
bàn chải cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- bán chác
- bàn chải
- bàn chải cọ chai lọ
- bàn chải cũ
- bàn chải cứng