Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao ngất trời
* ttừ|- skyey, sky-high
* Từ tham khảo/words other:
-
khống chế bằng lực lượng cảnh sát
-
không che dấu
-
không che đậy
-
không chê được
-
không che giấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao ngất trời
* Từ tham khảo/words other:
- khống chế bằng lực lượng cảnh sát
- không che dấu
- không che đậy
- không chê được
- không che giấu