Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa học
* noun
- chemistry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hóa học
- chemistry|= hoá học đại cương general chemistry|= hoá học lý thuyết theoretical chemistry|- chemical|= phân/hợp chất/phản ứng hóa học chemical fertilizer/compound/reaction
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa đó
-
búa đòn
-
búa đóng cọc
-
bủa giăng
-
bữa giỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa học
* Từ tham khảo/words other:
- bữa đó
- búa đòn
- búa đóng cọc
- bủa giăng
- bữa giỗ