mỏng manh | - Very thin =Quần áo mỏng manh+Very thin clothes -Fail, fragile =Hy vọng mỏng manh lắm+Very frail hopes |
mỏng manh | - very thin|= quần áo mỏng manh very thin clothes|- frail, fragile, delicate; light and thin|= hy vọng mỏng manh lắm very frail hopes |
* Từ tham khảo/words other:
- cao ly
- cáo mật
- cạo mặt
- cao miên
- cao minh