Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáo mật
-Secret report
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cáo mật
- secret report
* Từ tham khảo/words other:
-
bản chỉ dẫn
-
bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ
-
ban chỉ đạo
-
ban chỉ huy
-
bạn chí thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáo mật
* Từ tham khảo/words other:
- bản chỉ dẫn
- bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ
- ban chỉ đạo
- ban chỉ huy
- bạn chí thân