Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao minh
* adj
- Gifted and clairvoyant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao minh
* ttừ|- gifted and clairvoyant; be intelligent, foreseeing, enlightened
* Từ tham khảo/words other:
-
bán cầu
-
bán cầu đại não
-
bản câu hỏi
-
bán cầu não
-
bắn cầu vồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao minh
* Từ tham khảo/words other:
- bán cầu
- bán cầu đại não
- bản câu hỏi
- bán cầu não
- bắn cầu vồng