Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán cầu
* noun
- Hemisphere
=bắc bán cầu+The northern hemisphere
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bán cầu
- hemisphere|= bắc/nam bán cầu northern/southern hemisphere|= đông/tây bán cầu eastern/western hemisphere
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mặc cổ hủ
-
ăn mặc đẹp
-
ăn mặc diêm dúa
-
ăn mặc đúng mốt
-
ăn mặc gọn gàng diêm dúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán cầu
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặc cổ hủ
- ăn mặc đẹp
- ăn mặc diêm dúa
- ăn mặc đúng mốt
- ăn mặc gọn gàng diêm dúa