Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao ly
* noun
-(địa lý) Korea
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao ly
* dtừ|* địa lý korea
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn cầu
-
bán cầu
-
bán cầu đại não
-
bản câu hỏi
-
bán cầu não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao ly
* Từ tham khảo/words other:
- bàn cầu
- bán cầu
- bán cầu đại não
- bản câu hỏi
- bán cầu não