Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mông
* noun
- buttock; rump
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mông
* dtừ|- buttock; fanny (am); rump
* Từ tham khảo/words other:
-
cao trí
-
cáo tri
-
cáo trình
-
cạo trọc
-
cáo từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mông
* Từ tham khảo/words other:
- cao trí
- cáo tri
- cáo trình
- cạo trọc
- cáo từ