Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáo tri
- (cũ) Notify
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cáo tri
(từ-nghĩa cũ) notify, inform
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn chỉ thiên
-
bạn chí thiết
-
bản chi tiết
-
bàn chi tiết dài dòng
-
bàn chi tiết dài dòng về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáo tri
* Từ tham khảo/words other:
- bắn chỉ thiên
- bạn chí thiết
- bản chi tiết
- bàn chi tiết dài dòng
- bàn chi tiết dài dòng về