Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáo từ
* verb
- To take leave
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cáo từ
- to say good-bye to somebody; to bid farewell to somebody; to take leave of somebody; to leave
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn chí thiết
-
bản chi tiết
-
bàn chi tiết dài dòng
-
bàn chi tiết dài dòng về
-
bạn chiến đấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáo từ
* Từ tham khảo/words other:
- bạn chí thiết
- bản chi tiết
- bàn chi tiết dài dòng
- bàn chi tiết dài dòng về
- bạn chiến đấu