Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mộc mạc
* adj
- simple; natural
=ăn nói mộc mạc+to speak with simplicity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mộc mạc
* ttừ|- simple; natural|= ăn nói mộc mạc to speak with simplicity|- common, plain, ordinary|= người mộc mạc plain/homely/unpretentious people
* Từ tham khảo/words other:
-
cáo tạ
-
cao tần
-
cao tận mây xanh
-
cao tầng
-
cao tăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mộc mạc
* Từ tham khảo/words other:
- cáo tạ
- cao tần
- cao tận mây xanh
- cao tầng
- cao tăng